Trung tâm phân phối dây cáp điện Việt Nam. Hệ thống kho bãi dây cáp điện khắp cả nước.
Trung tâm kho hàng lớn, đáp ứng tất cả các nhu cầu về dây cáp điện
Trung tâm kho hàng lớn, đáp ứng tất cả các nhu cầu về dây cáp điện
Liên hệ đại lý phân phối dây cáp điện - 0962 125 389
G7 Vina là đại lý phân phối cáp điện tại thị trường Việt Nam.
Với lợi thế kho hàng lớn chúng tôi đáp ứng tất cả các nhu cầu về dây cáp điện. Hàng sẵn, giao ngay, ship code khắp cả nước
Với lợi thế kho hàng lớn chúng tôi đáp ứng tất cả các nhu cầu về dây cáp điện. Hàng sẵn, giao ngay, ship code khắp cả nước
Mua dây cáp điện tại nhà phân phối khách hàng được các lợi ích:
Hàng chính hãng 100%, đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xử, chất lượng sản phẩm và bảo hành sản phẩm
Giá rẻ, chiết khấu cao, công nợ, bảo lãnh, thưởng doanh số
Hàng tồn kho sẵn nhiều, đầy đủ các mặt hàng từ cáp hạ thế, cáp trung thế một lõi, nhiều lõi
Liên hệ Email: g7vina01@gmail.com hoặc Zalo/call số: 0962 125 389
Để được tư vấn chính sách và báo giá trên quan điểm: Ở ĐÂU GIÁ RẺ, CHÚNG TÔI BAO GIÁ GIÁ RẺ HƠN.
Cáp điện G7 có sẵn đầy đủ các loại cáp - Cần là có, mò là thấy các loại cáp điện
Chúng tôi có đầy đủ các hàng cáp điện
cáp điện cadisun
cáp điện ls vina
cáp điện cadivi
cáp điện KBI SH Vina
Cáp điện G7 có sẵn đầy đủ các loại cáp - Cần là có, mò là thấy các loại cáp điện
Chúng tôi có đầy đủ các hàng cáp điện
cáp điện cadisun
cáp điện ls vina
cáp điện cadivi
cáp điện KBI SH Vina
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN
Dưới đây là bảng giá dây cáp điện. Mức chiết khấu phụ thuộc vào số lượng đơn hàng và hãng sản xuất yêu cầu
Giá dây điện 1 lõi bọc PVC
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x1.5: 11.300
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x2.5: 19.800
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x4: 36.100
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x6: 48.900
Dây điện LS Vina 2 lõi bọc PVC/PVC
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x1.5: 30.500
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x2.5: 46.500
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x4: 54.300
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 2x6: 68.900
Dây điện LS Vina 3 lõi bọc PVC/PVC
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x1.5: 68.900
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x2.5: 84.600
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x4: 96.800
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 3x6: 115.100
Dây điện LS Vina 4 lõi bọc PVC/PVC
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x1.5: 66.800
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x2.5: 87.900
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x4: 125.600
Dây điện LS Vina 0.6/1kV Cu/PVC - CVV 4x6: 152.300
Cáp tiếp địa bọc PVC
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x10: 49197
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x16: 75573
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x25: 116897
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x35: 162849
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x50: 223931
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x70: 317460
Cáp tiếp địa 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x95: 443029
Cáp đồng CXV đơn bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x10: 50074
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x16: 77621
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x25: 119116
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x35: 165394
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x50: 226506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x70: 320694
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x95: 445843
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x120: 558712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x150: 695500
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x185: 864991
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x240: 1138450
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x300: 1422867
Cáp đồng 2 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x1.5: 21687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x2.5: 32336
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x4: 47451
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x6: 68429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x10: 105979
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x16: 162346
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x25: 249492
Cáp đồng 3 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x1.5: 32766
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5: 47712
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4: 70018
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6: 99765
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10: 156412
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16: 238682
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25: 368407
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35: 508828
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50: 695764
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70: 985629
Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x1.5: 41283
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x2.5: 61847
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x4: 90687
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x6: 130595
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x10: 205373
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x16: 314605
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x25: 487437
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x35: 674220
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x50: 925702
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x70: 1311968
Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE/PVC lõi trung tính nhỏ
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5+1x1.5: 56514
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4+1x2.5: 84067
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6+1x4: 120686
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10+1x6: 186506
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16+1x10: 289513
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25+1x16: 444429
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x16: 584381
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x25: 627797
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x25: 814646
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x35: 861890
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x35: 1150130
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x50: 1211844
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x50: 1578535
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x70: 1674574
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x70: 2016620
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x95: 2142195
CÁP TRUNG THẾ
Cáp ngầm trung thế điện áp 24kV; 35(40.5)kV bọc XLPE/PVC, chống thấm W, băng đồng CTS 0.09 và 0.127, có lớp bán dẫn
Kết cấu cáp Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W
Giá cáp ngầm trung thế 24 kV
cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 :1.447.722
cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 :1.812.062
cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 :2.322.029
cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 :2.731.022
cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 :3.468.263
cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 :4.101.880
cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 :5.075.918
Giá cáp ngầm trung thế 35(40.5kV) kV
cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x50 :1.588.651
cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x70 :2.002.575
cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x95 :2.451.336
cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x120 :2.870.534
cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x150 :3.658.601
cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x185 :4.296.589
cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x240 :5.265.173
Cáp treo trung thế
treo trung thế điện áp 24kV;(40.5)kV bọc XLPE/PVC, chống thấm W, băng đồng CTS 0.09 và 0.127, có lớp bán dẫn, không giáp
Kết cấu cáp Cu/XLPE/CTS/PVC-W
Giá cáp treo trung thế 24 kV
cáp treo trung thế 24kV 1x50 :405.336
cáp treo trung thế 24kV 1x70 :512.673
cáp treo trung thế 24kV 1x95 :648.952
cáp treo trung thế 24kV 1x120 :772.951
cáp treo trung thế 24kV 1x150 :965.178
cáp treo trung thế 24kV 1x185 :115.9273
cáp treo trung thế 24kV 1x240 :1.450.330
Giá cáp treo trung thế 35(40.5kV) kV
cáp treo trung thế LS Vina 40.5kV 1x50 :454.206
cáp treo trung thế LS Vina 40.5kV 1x70 :567.664
cáp treo trung thế LS Vina 40.5kV 1x95 :703.948
cáp treo trung thế LS Vina 40.5kV 1x120 :833.080
cáp treo trung thế LS Vina 40.5kV 1x150 :1.024.957
cáp treo trung thế LS Vina 40.5kV 1x185 :1.221.573
cáp treo trung thế LS Vina 40.5kV 1x240 :1.519.682
CÁP ĐIỀU KHIỂN
Cáp điều khiển gồm có 3 loại thông dụng:
+ Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu: Ký hiệu CVV: Cu/PVC/PVC
+ Cáp điều khiển có băng đồng chống nhiễu: Ký hiệu CVV-S: Cu/PVC/S/PVC
+ Cáp điều khiển có lưới đồng chống nhiễu: Ký hiệu CVV-SB: Cu/PVC/SB/PVC
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-1; IEC 60227; BS 6346
Dưới đây là bảng giá điều khiển đã bao gồm 10% VAT và chưa bao gồm chiết khấu 25-30% cho đại lý, dự án
Cáp điều khiển không lưới
Tiết diện lõi 0.5 0.75 1.0 1.5
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 2x 11,600 16,800 21,800 30,000
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 3x 15,800 23,200 31,200 42,000
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 4x 21,000 30,600 39,800 54,200
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 5x 25,400 36,600 48,800 66,800
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 6x 30,600 42,400 56,800 81,600
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 7x 33,400 48,800 64,800 93,400
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 8x 36,200 54,000 72,400 103,600
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 10x 47,000 69,800 91,600 134,000
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 12x 54,000 82,600 111,600 155,400
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 16x 70,200 103,000 145,000 208,000
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 20x 89,200 133,200 181,000 256,000
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 25x 119,000 171,600 227,000 317,000
Cáp điều khiển không lưới Cu/PVC/PVC 30x 145,000 206,000 267,000 382,000
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu
Tiết diện lõi 0.5 0.75 1.0 1.5
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 2x 18,800 23,000 28,600 39,800
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 3x 22,400 29,000 37,200 53,800
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 4x 28,000 36,400 48,600 65,800
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 5x 31,200 44,800 59,800 78,400
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 6x 38,000 51,800 66,800 91,400
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 7x 41,000 58,000 73,200 105,600
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 8x 47,600 66,800 85,200 119,000
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 10x 55,000 81,600 107,000 151,400
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 12x 68,800 95,600 122,400 173,000
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 16x 93,000 120,400 166,000 229,000
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 20x 121,600 152,000 196,000 280,600
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 25x 142,000 195,000 242,000 345,000
Cáp điều khiển có lưới Cu/PVC/SB/PVC - CVV-SB 30x 162,000 220,000 294,400 411,000
Cáp ngầm băng thép DSTA 3 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x1.5: 46066
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x2.5: 62775
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x4.0: 85177
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x6.0: 115099
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x10: 172912
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x16: 259808
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x25: 389849
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x35: 532538
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x50: 723518
Cáp ngầm băng thép DSTA 4 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x1.5: 55312
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x2.5: 76881
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x4.0: 106157
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x6.0: 146926
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x10: 223739
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x16: 338375
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x25: 510800
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x35: 701486
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 4x50: 956412
Cáp ngầm băng thép DSTA 4 lõi bọc XLPE/PVC trung tính giảm
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x2.5+1x1.5: 70845
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x4.0+1x2.5: 99920
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x6.0+1x4.0: 136265
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x10+1x6.0: 204009
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x16+1x10: 309068
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x25+1x16: 466472
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x35+1x16: 608372
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x35+1x25: 653834
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x50+1x25: 843698
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - CVTAV 3x50+1x35: 894146
CÁP CHỐNG CHÁY
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-1, IEC 60331
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Số lõi: nhiều lõi, bện nén cấp 1,2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 90
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 2500C.
Cáp chống cháy Mica 1 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x1.5: 13504
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x2.5: 19440
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x4.0: 28165
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x6.0: 39451
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x10: 59390
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x16: 90183
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x25: 137205
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x35: 188596
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x50: 256220
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x70: 360072
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x95: 498177
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x120: 622096
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x150: 773311
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x185: 960439
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x240: 1259746
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 1x300: 1572798
Cáp chống cháy Mica 2 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x1.5: 32283
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x2.5: 45682
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x4.0: 64240
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x6.0: 85854
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 2x10: 126788
Cáp chống cháy Mica 3 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x1.5: 45077
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x2.5: 63162
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x4.0: 89899
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x6.0: 124775
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x10: 185569
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x16: 274704
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x25: 421308
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x35: 575951
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x50: 782079
Cáp chống cháy Mica 4 lõi bọc XLPE/Fr-PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x1.5: 56592
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x2.5: 81024
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x4.0: 116009
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x6.0: 161722
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x10: 242728
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x16: 364796
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x25: 560554
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x35: 772539
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 4x50: 1048393
Cáp chống cháy Mica 4 lõi bọc XLPE/Fr-PVC trung tính giảm
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x2.5+1x1.5: 74734
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x4.0+1x2.5: 108169
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x6.0+1x4.0: 150130
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x10x1x6.0: 222591
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x16+1x10: 336867
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x25+1x16: 511365
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x35+1x16: 666978
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x35+1x25: 716637
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x50+1x25: 923519
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FR 3x50+1x35: 976317